STT | Họ và tên | Ngành đào tạo | Lớp |
1 | Đinh Trường An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
2 | Lâm Thị Hoài An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
3 | Phạm Hoài An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
4 | Vũ Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
5 | Nguyễn Bảo Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
6 | Phạm thị Kim Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
7 | Lê Thái Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
8 | Lê Thị Như Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
9 | Đặng Thị Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
10 | Cao Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
11 | Nguyễn Ngọc Phi Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
12 | Nguyễn Việt Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
13 | Nguyễn Xuân Ảnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
14 | Trần Thị Như Cẩm | Kinh tế đối ngoại | A5 |
15 | Giang Bảo Châu | Kinh tế đối ngoại | N1 |
16 | Bùi Xuân Diễm Châu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
17 | Đinh Thị Diễm Châu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
18 | Nguyễn Linh Chi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
19 | Huỳnh Thị Hồng Chuyên | Kinh tế đối ngoại | A5 |
20 | Bùi Minh Chuyển | Kinh tế đối ngoại | A6 |
21 | Đào Thị Mỹ Dạ | Kinh tế đối ngoại | A1 |
22 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | Kinh tế đối ngoại | A4 |
23 | Mạc Thái Hải Dương | Kinh tế đối ngoại | A1 |
24 | Hoàng Kim Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
25 | Trần thị lê Dung | Kinh tế đối ngoại | A5 |
26 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
27 | Nguyễn Huy Dũng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
28 | Lê Ánh Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
29 | Lưu Quỳnh Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
30 | Đặng Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | A1 |
31 | Lê Thị Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | N1 |
32 | Huỳnh Khánh Phúc Hậu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
33 | Lê Vũ Thuý Hằng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
34 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
35 | Nguyễn Võ Vân Hà | Kinh tế đối ngoại | N1 |
36 | Huỳnh Thị Mỹ Hà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
37 | Trần Thị Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
38 | Nguyễn Huỳnh Hà | Kinh tế đối ngoại | A2 |
39 | Lê Thị Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | A1 |
40 | Phan Thị Thanh Hà A | Kinh tế đối ngoại | A1 |
41 | Phan Thị Thanh Hà B | Kinh tế đối ngoại | A1 |
42 | Trương Chí Hải | Kinh tế đối ngoại | A1 |
43 | Đoàn Mộng Hảo | Kinh tế đối ngoại | A5 |
44 | Nguyễn Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A2 |
45 | Dương Phương Hoa | Kinh tế đối ngoại | A2 |
46 | Trần Thị Nguyệt Hồng | Kinh tế đối ngoại | A2 |
47 | Nguyễn Thị Kim Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
48 | Lương Thị Minh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A2 |
49 | Lê Danh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
50 | Phạm Lan Hương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
51 | Lê Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại | A2 |
52 | Nguyễn Thị Kim Huệ | Kinh tế đối ngoại | A2 |
53 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
54 | Hoàng Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
55 | Nguyễn Thị Minh Khoa | Kinh tế đối ngoại | A2 |
56 | Nguyễn Lãm Nguyệt Kiều | Kinh tế đối ngoại | A2 |
57 | Văn thị Phương Lâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
58 | Nguyễn Đức Lâm | Kinh tế đối ngoại | A5 |
59 | Vũ Hoàng Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
60 | Phạm Thị Tuyết Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
61 | Trần Thị Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
62 | Trần Khánh Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
63 | Đoàn Thị Thuỳ Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
64 | Trần Bửu Long | Kinh tế đối ngoại | A5 |
65 | Đào Mai Ly | Kinh tế đối ngoại | A2 |
66 | Nguyễn Trần Thiên Lý | Kinh tế đối ngoại | A5 |
67 | Nguyễn Thị Kim Lý | Kinh tế đối ngoại | A5 |
68 | Ng Ngọc Mai | Kinh tế đối ngoại | N1 |
69 | Nông Thị Như Mai | Kinh tế đối ngoại | A3 |
70 | Cao Hoàng Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
71 | Trương Kim Tường Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
72 | Trương Thị Trang Đài | Kinh tế đối ngoại | N1 |
73 | Nguyễn Thị Bích Đào | Kinh tế đối ngoại | A1 |
74 | Nguyễn Hữu Nghị | Kinh tế đối ngoại | A3 |
75 | Bùi Lê Hồng Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A3 |
76 | Nguyễn Diệu Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A3 |
77 | Vũ Hồng Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
78 | Chu Minh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | A6 |
79 | Trần Thị Hồng Nhật | Kinh tế đối ngoại | N2 |
80 | Huỳnh Thanh Nhã | Kinh tế đối ngoại | A6 |
81 | Nguyễn Phạm Yến Nhi | Kinh tế đối ngoại | N2 |
82 | Nguyễn Minh Thư Nhiên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
83 | Chu Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | N1 |
84 | Lư Nguyễn Nhung | Kinh tế đối ngoại | A3 |
85 | Nguyễn Đối Nội | Kinh tế đối ngoại | A3 |
86 | Nguyễn Hải Đông | Kinh tế đối ngoại | A5 |
87 | Lưu Thị Định | Kinh tế đối ngoại | A1 |
88 | Bành Chấn Oai | Kinh tế đối ngoại | N2 |
89 | Trần Thị Kim Oanh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
90 | Nguyễn Thái Phi | Kinh tế đối ngoại | A3 |
91 | Đào Thị Thu Phong | Kinh tế đối ngoại | N2 |
92 | Nguyễn Sơn Phong | Kinh tế đối ngoại | A6 |
93 | Trần Thị Hồng Phượng | Kinh tế đối ngoại | A6 |
94 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Kinh tế đối ngoại | A6 |
95 | Nguyễn Thúy Uyên Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
96 | Dương Thị Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
97 | Trần Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A4 |
98 | Nguyễn Thị Thu Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
99 | Nguyễn Thuý Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
100 | Nguyễn Hoàng Phương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
101 | Vũ Phạm Linh Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
102 | Nguyễn Lan Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
103 | Lê Thanh Quang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
104 | Nguyễn Thị Quy | Kinh tế đối ngoại | A3 |
105 | Trương thị Hoàng Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
106 | Lê Ngọc Đỗ Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
107 | Ngô Thị Tú Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
108 | Võ Thị Cẩm Quyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
109 | Hồ Thị Ngọc Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
110 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
111 | Nguyễn Ngọc Quý | Kinh tế đối ngoại | N2 |
112 | Trần Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
113 | Đặng Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
114 | Lê Chính Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
115 | Phạm Ngọc Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
116 | Nguyễn Kim Thanh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
117 | Huỳnh Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
118 | Phạm Chí Thành | Kinh tế đối ngoại | A6 |
119 | Nguyễn Thị Bích Thảo | Kinh tế đối ngoại | A6 |
120 | Trần Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
121 | Lê Nguyên Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
122 | Nguyễn Phan Bích Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
123 | Trần Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
124 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A3 |
125 | Ngô Thu Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
126 | Phan Nguyễn Linh Thảo | Kinh tế đối ngoại | N2 |
127 | Mai Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A6 |
128 | Phạm Ngọc Thơ | Kinh tế đối ngoại | A6 |
129 | Nguyễn Thị Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A4 |
130 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A2 |
131 | Phạm Thị Phong Thu | Kinh tế đối ngoại | A2 |
132 | Nguyễn Thị Huyền Thu | Kinh tế đối ngoại | A6 |
133 | Lê thị Bảo Thu | Kinh tế đối ngoại | A6 |
134 | Phạm Thành Hiền Thục | Kinh tế đối ngoại | A6 |
135 | Phạm Đình Ngọc Thúy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
136 | Nguyễn Thị Phương Thủy | Kinh tế đối ngoại | A2 |
137 | Phạm Thị Phương Thùy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
138 | Nguyễn Thị Hải Thuý | Kinh tế đối ngoại | A3 |
139 | Trần Thị Chung Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A3 |
140 | Bạc Cầm Tiến | Kinh tế đối ngoại | A4 |
141 | Huỳnh Thị Thuỷ Tiên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
142 | Vũ Phan Thị Hồng Trâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
143 | Phạm Quang Khánh Trâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
144 | Chung Ái Trân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
145 | Đặng Mỹ Trang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
146 | Tô Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
147 | Ngụy Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
148 | Võ Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
149 | Trần Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
150 | Phan Nguyệt Trì | Kinh tế đối ngoại | A6 |
151 | Phạm Lê Kiều Trinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
152 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
153 | Phan Trần Thuý Trinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
154 | Lê Thị Tuyết Trinh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
155 | Nguyễn Huy Trọng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
156 | Vương Quốc Trung | Kinh tế đối ngoại | N2 |
157 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
158 | Lữ Hoàng Tuân | Kinh tế đối ngoại | A4 |
159 | Huỳnh Đức Uy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
160 | Nguyễn thị Thảo Uyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
161 | Nguyễn Thị Hạnh Uyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
162 | Nguyễn Thảo Khánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
163 | Huỳnh thị Ánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
164 | Võ Hoàng Ngọc Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
165 | Phan Bạch Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
166 | Nguyễn Thị Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | A2 |
167 | Nguyễn Thị Thái Vương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
168 | Văn Đinh Hồng Vũ | Kinh tế đối ngoại | A5 |
169 | Phan Lưu Thanh Vy | Kinh tế đối ngoại | A3 |
170 | Nguyễn Thị Tường Vy | Kinh tế đối ngoại | A6 |
171 | Lê Hà Thanh Xuân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
172 | Lý Mỹ Xuân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
173 | Lâm Ngọc Yến | Kinh tế đối ngoại | A5 |
174 | Nguyễn Như Ý | Kinh tế đối ngoại | A5 |
175 | Trần Chiêu Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
176 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
177 | Hồ Phương Bối | Kinh tế đối ngoại | A1 |
178 | Nguyễn Thị Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
179 | Nguyễn Thùy Dung | Kinh tế đối ngoại | A1 |
180 | Lê Đăng Phương Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
181 | Lưu Nguyên Bảo Duyên | Kinh tế đối ngoại | A1 |
182 | Lữ Đặng Mỹ Hằng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
183 | Ngô Minh Hằng | Kinh tế đối ngoại | A1 |
184 | Nguyễn Thuý Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
185 | Đặng Thị Xuân Đài | Kinh tế đối ngoại | A1 |
186 | Lê Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | A1 |
187 | Trần Thanh Hiền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
188 | Lê Ngọc Bích Hoàn | Kinh tế đối ngoại | A2 |
189 | Đinh Vạn Hưng | Kinh tế đối ngoại | A2 |
190 | Hồ Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | A2 |
191 | Trần Thị Thanh Huyền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
192 | Nguyễn Thị Huyền | Kinh tế đối ngoại | A2 |
193 | Trần Thị Hồng Khanh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
194 | Trương Anh Kiều | Kinh tế đối ngoại | A2 |
195 | Phạm Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
196 | Nguyễn Hà Lan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
197 | Trần Thị Kim Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
198 | Trần Mai Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
199 | Hoàng Thị Ngoc Loan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
200 | Huỳnh Thị Cẩm Loan | Kinh tế đối ngoại | A2 |
201 | Lê Đình Long | Kinh tế đối ngoại | A2 |
202 | Đinh Thị Tố Quyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
203 | Phạm Công Tâm | Kinh tế đối ngoại | A2 |
204 | Nguyễn Thanh Chính | Kinh tế đối ngoại | A3 |
205 | Phan Thị Tuyết Mai | Kinh tế đối ngoại | A3 |
206 | Lâm Nữ Xuân Miên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
207 | Nguyễn Nữ Uyên Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
208 | Lý Quang Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
209 | Cao Thị Bích Nhân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
210 | Nguyễn Thanh Nhân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
211 | Phan Thị Mỹ Nhân | Kinh tế đối ngoại | A3 |
212 | Trần Minh Nhã | Kinh tế đối ngoại | A3 |
213 | Bùi Thị Hồng Pha | Kinh tế đối ngoại | A3 |
214 | Nguyễn Quỳnh Phượng | Kinh tế đối ngoại | A3 |
215 | Dương Thị Mai Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
216 | Chu Huệ Phương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
217 | Phan Ngọc Quyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
218 | Nguyễn Phương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
219 | Nguyễn Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
220 | Trần thị Cẩm Nhung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
221 | Phạm Thanh Tần | Kinh tế đối ngoại | A4 |
222 | Nguyễn Đức Thắng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
223 | Hoàng Minh Thắng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
224 | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
225 | Trần Thị Thanh Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
226 | Võ Yến Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
227 | Liêu Thị Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
228 | Nguyễn Thanh Hương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
229 | Phan Thị Ánh Thi | Kinh tế đối ngoại | A4 |
230 | Trần Công Thuận | Kinh tế đối ngoại | A4 |
231 | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A4 |
232 | Ngô Thị Thanh Tiên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
233 | Phan Ngọc Tô Chương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
234 | Đặng thị thanh Cúc | Kinh tế đối ngoại | A5 |
235 | Ngũ thị Diễm Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
236 | Trần Thị thu Hải | Kinh tế đối ngoại | A5 |
237 | Đỗ Thị Hồng Hảo | Kinh tế đối ngoại | A5 |
238 | Nguyễn Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | A5 |
239 | Nguyễn Khả Việt Lâm | Kinh tế đối ngoại | A5 |
240 | Nguyễn Đức Long | Kinh tế đối ngoại | A5 |
241 | Trần Vũ Xuân Mai | Kinh tế đối ngoại | A5 |
242 | Nguyễn Hoài Nam | Kinh tế đối ngoại | A5 |
243 | Lê Mai Hoàng Sơn | Kinh tế đối ngoại | A5 |
244 | Phạm Thị Ánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
245 | Võ Hồng Vẹn | Kinh tế đối ngoại | A5 |
246 | Quách Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A5 |
247 | Trần Ái Nhi | Kinh tế đối ngoại | A6 |
248 | Phan Thị Châu Pha | Kinh tế đối ngoại | A6 |
249 | Nguyễn Thị Thanh Phương | Kinh tế đối ngoại | A6 |
250 | Phan Duy Quang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
251 | Nguyễn Hữu Quang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
252 | Huỳnh Thị Tưởng Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
253 | Nguyễn Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A6 |
254 | Hồ Ngọc Tân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
255 | Nguyễn Ngọc Thạch | Kinh tế đối ngoại | A6 |
256 | Phan Tấn Thư | Kinh tế đối ngoại | A6 |
257 | Hoàng Hải Thủy | Kinh tế đối ngoại | A6 |
258 | Dương Thị Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | A6 |
259 | Bùi Bảo Trân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
260 | Hồ Viết Trung | Kinh tế đối ngoại | A6 |
261 | Đoàn Ngọc Trọng Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A6 |
262 | Giang Lê Tú Uyên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
263 | Lê Thị Mỹ Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
264 | Thái Thuỳ Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
265 | Nguyễn Dương Thục Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
266 | Lê Ngọc Bảo Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
267 | Nguyễn Thị Thanh Bình | Kinh tế đối ngoại | N1 |
268 | Trần Thị Mai Hiền | Kinh tế đối ngoại | N1 |
269 | Lê Thị Thanh Hồng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
270 | Đinh Thị Như Hợi | Kinh tế đối ngoại | N1 |
271 | Bùi Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
272 | Trần Thị Cẩm Loan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
273 | Nguyễn đức Phương Nam | Kinh tế đối ngoại | N1 |
274 | Nguyễn Thị Thanh Chương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
275 | Đoàn Thị Bích Hằng | Kinh tế đối ngoại | N2 |
276 | Phạm Nguyễn Mai Hương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
277 | Hồ Thị Hạnh Nhân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
278 | Bùi Minh Thái | Kinh tế đối ngoại | N2 |
279 | Lê Thị Mỹ Thể | Kinh tế đối ngoại | N2 |
280 | Nguyễn Ái Vân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
281 | Trần Huỳnh Phi Vân | Kinh tế đối ngoại | N2 |
282 | Trần Ngọc Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
283 | Phạm Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
284 | Ng Mộng Hoàng Oanh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
285 | Dương Võ Ngọc Khánh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
286 | Bùi Thị Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
287 | Ng Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
288 | Nguyễn Thị Nga | Kinh tế đối ngoại | A3 |
289 | Vòng Kiết Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
290 | Phan Thanh Phú | Kinh tế đối ngoại | A6 |
291 | Hồng Thị Xuân An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
292 | Nguyễn Tấn Tài | Kinh tế đối ngoại | A1 |
293 | Trần Anh Trang | Kinh tế đối ngoại | A1 |
294 | Vương Tú Huệ | Kinh tế đối ngoại | A2 |
295 | Trần Thị Thuỳ Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
296 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | A2 |
297 | Huỳnh Cẩm Quyên | Kinh tế đối ngoại | A2 |
298 | Trần Thị Ly Na | Kinh tế đối ngoại | A3 |
299 | Lê Quang Phục | Kinh tế đối ngoại | A3 |
300 | Trần Thị Vân Thảo | Kinh tế đối ngoại | A3 |
301 | Lê Thị Thuý Linh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
302 | Trần Mai Ly | Kinh tế đối ngoại | A4 |
303 | Trương Quốc Thắng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
304 | Lê Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
305 | Lâm Trúc Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
306 | Nguyễn Đắc Tường | Kinh tế đối ngoại | A4 |
307 | Trần Tiểu Trâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
308 | Phạm Thị Diễm Trinh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
309 | Võ Thị Kim Trúc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
310 | Trần Quang Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
311 | Lê Quí Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
312 | Vũ Hoàng Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
313 | Võ Hồng Di Vi | Kinh tế đối ngoại | A5 |
314 | Trần Tầy Tấy | Kinh tế đối ngoại | A6 |
315 | Lê Thị Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | A6 |
316 | Đỗ Lương Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A6 |
317 | Vũ Quang Vinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
318 | Biện Thị Lan Dung | Kinh tế đối ngoại | N1 |
319 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | Kinh tế đối ngoại | N1 |
320 | Đồng Nhựt Khánh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
321 | Trần Đình Khánh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
322 | Ngô Thị Sao Mai | Kinh tế đối ngoại | N2 |
323 | Phạm Ngô Thu Phượng | Kinh tế đối ngoại | N2 |
324 | Phạm Thị Huyền Thanh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
325 | Nguyễn Thị Diễm Thu | Kinh tế đối ngoại | N2 |
326 | Phan Thiếu Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
327 | Vũ Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | N2 |
328 | Trần Nguyệt Anh | Kinh tế đối ngoại | A1 |
329 | Nguyễn Thị Ngọc Diệu | Kinh tế đối ngoại | A1 |
330 | Ng Thị Thu Hiền | Kinh tế đối ngoại | A3 |
331 | Đinh Trung Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A3 |
332 | Hồ Quốc Thành | Kinh tế đối ngoại | A4 |
333 | Võ Ngọc Trà | Kinh tế đối ngoại | A4 |
334 | Lê Nguyễn Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
335 | Mai Đình Nguyên Phú | Kinh tế đối ngoại | A6 |
336 | Huỳnh Thị Thanh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
337 | Nguyễn Thanh Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A6 |
338 | Nguyễn Hiền Vũ | Kinh tế đối ngoại | A6 |
339 | Nguyễn Lý Thu Ngà | Kinh tế đối ngoại | N2 |
340 | Lê Ly An | Kinh tế đối ngoại | A1 |
341 | Bùi Nhật Sang | Kinh tế đối ngoại | A3 |
342 | Phạm Hà Vy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
343 | Nguyễn Khánh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
344 | Bùi Tuấn Minh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
345 | Nguyễn Văn Sinh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
346 | Dương Minh Huy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
347 | Nguyễn Công Chuyển | Kinh tế đối ngoại | A5 |
348 | Đỗ Thái Dương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
349 | Bùi Thị Thuỳ Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
350 | Đinh Trọng Nghĩa | Kinh tế đối ngoại | A5 |
351 | Phan Thanh Phú | Kinh tế đối ngoại | A6 |
352 | Trần Hương Lê | Kinh tế đối ngoại | N1 |