1 | Lê Thị Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
2 | Nguyễn Thị Trâm Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
3 | Trần Thị Hoàng Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
4 | Trịnh Thị Tuyết Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
5 | Lê Nữ Ngọc Bích | Kinh tế đối ngoại | A3 |
6 | Trần Thị Thuỳ Dương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
7 | Trần San Đào | Kinh tế đối ngoại | A3 |
8 | Cao Thị Hồng Đức | Kinh tế đối ngoại | A3 |
9 | Trần Hà Giang | Kinh tế đối ngoại | A3 |
10 | Võ Thị Xuân Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
11 | Lê Thị Minh Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A3 |
12 | Nguyễn Thị Kim Hoàn | Kinh tế đối ngoại | A3 |
13 | Hồ Thị Hương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
14 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | Kinh tế đối ngoại | A3 |
15 | Phạm Thị Mỹ Lệ | Kinh tế đối ngoại | A3 |
16 | Phan Hoàng Linh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
17 | Cao Thị Ngọc Loan | Kinh tế đối ngoại | A3 |
18 | Lê Vũ Hoàng Loan | Kinh tế đối ngoại | A3 |
19 | Nguyễn Thị Quỳnh Loan | Kinh tế đối ngoại | A3 |
20 | Đỗ Thị My Ly | Kinh tế đối ngoại | A3 |
21 | Hà Hiền Minh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
22 | Nguyễn Thị Diễm My | Kinh tế đối ngoại | A4 |
23 | Phạm Hà My | Kinh tế đối ngoại | A4 |
24 | Phạm Thị Quỳnh Nga | Kinh tế đối ngoại | A4 |
25 | Đàm Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
26 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
27 | Lê Doãn Cẩm Nhung | Kinh tế đối ngoại | A4 |
28 | Lê Thị Oanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
29 | Bùi Thị Minh Phương | Kinh tế đối ngoại | A4 |
30 | Lê Thị Phượng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
31 | Mai Thị Qui | Kinh tế đối ngoại | A4 |
32 | Phạm Thị Châu Quyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
33 | Lê Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
34 | Vũ Hồng Sơn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
35 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
36 | Trần Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A4 |
37 | Nguyễn Thị Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
38 | Đỗ Thị Phương Thanh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
39 | Hoàng Thị Hương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
40 | Nguyễn Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
41 | Trần Thị Hương Thư | Kinh tế đối ngoại | A4 |
42 | Hoàng Thị Thu Thúy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
43 | Phan Nguyễn Minh Thy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
44 | Ngô Thị Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | A4 |
45 | Đặng Lê Phương Xuân | Kinh tế đối ngoại | A4 |
46 | Lâm Hữu Thanh An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
47 | Phạm Thị Nhã An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
48 | Hoàng Thị Khánh Chi | Kinh tế đối ngoại | A5 |
49 | Vũ Thị Minh Diệu | Kinh tế đối ngoại | A5 |
50 | Huỳnh Ngọc Dung | Kinh tế đối ngoại | A5 |
51 | Võ Thị Hồng Dung | Kinh tế đối ngoại | A5 |
52 | Bạch Lâm Duy | Kinh tế đối ngoại | A5 |
53 | Nguyễn Thị Mỹ Duy | Kinh tế đối ngoại | A5 |
54 | Bùi Thị Mỹ Duyên | Kinh tế đối ngoại | A5 |
55 | Võ Lê Hạnh Duyên | Kinh tế đối ngoại | A5 |
56 | Hồ Phương Giang | Kinh tế đối ngoại | A5 |
57 | Lã Thị Thanh Hải | Kinh tế đối ngoại | A5 |
58 | Lê Thị Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | A5 |
59 | Nguyễn Thị Phương Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
60 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
61 | Phạm Thị Minh Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
62 | Châu Hồng Hạ | Kinh tế đối ngoại | A5 |
63 | Hoàng Thị Ngọc Hà | Kinh tế đối ngoại | A5 |
64 | Nguyễn Lê Thanh Hà | Kinh tế đối ngoại | A5 |
65 | Trương Thị Đan Khánh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
66 | Trần Xuân Kiên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
67 | Nguyễn Phạm Thiên Kim | Kinh tế đối ngoại | A6 |
68 | Mai Thị Xuân Lan | Kinh tế đối ngoại | A6 |
69 | Nguyễn Thị Hải Liên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
70 | Trần Thị Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
71 | Lê Thị Thanh Loan | Kinh tế đối ngoại | A6 |
72 | Nguyễn Thị Tố Loan | Kinh tế đối ngoại | A6 |
73 | Phạm Phương Loan | Kinh tế đối ngoại | A6 |
74 | Lê Nguyễn Minh Lý | Kinh tế đối ngoại | A6 |
75 | Nguyễn Thị Trúc Mai | Kinh tế đối ngoại | A6 |
76 | Cao Hồng Minh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
77 | Võ Quế Minh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
78 | Lê Nữ Trà My | Kinh tế đối ngoại | A6 |
79 | Nguyễn Diễm My | Kinh tế đối ngoại | A6 |
80 | Đặng Hoài Nam | Kinh tế đối ngoại | A6 |
81 | Phạm Thành Nam | Kinh tế đối ngoại | A6 |
82 | Lại Thị Phương Nga | Kinh tế đối ngoại | A6 |
83 | Nguyễn Phạm Ngọc Nga | Kinh tế đối ngoại | A6 |
84 | Đỗ Thị Thu Ngân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
85 | Phạm Hữu Nghị | Kinh tế đối ngoại | A6 |
86 | Hà Thị Lan Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
87 | Trần Mỹ Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
88 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
89 | Phòng Thị Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | A6 |
90 | Đỗ Thị ánh Nguyệt | Kinh tế đối ngoại | A6 |
91 | Tôn Nữ Quỳnh Như | Kinh tế đối ngoại | A6 |
92 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | A6 |
93 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | Kinh tế đối ngoại | A7 |
94 | Đỗ Thị Hiền | Kinh tế đối ngoại | A7 |
95 | Trần Thị Bích Hiền | Kinh tế đối ngoại | A7 |
96 | Trang Nguyễn Trung Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A7 |
97 | Châu Kiết Oanh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
98 | Hoàng Xuân Phát | Kinh tế đối ngoại | A7 |
99 | Nguyễn Thịnh Phát | Kinh tế đối ngoại | A7 |
100 | Nguyễn Thị Hà Phương | Kinh tế đối ngoại | A7 |
101 | Lâm Thị Mỹ Phụng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
102 | Nguyễn Minh Quân | Kinh tế đối ngoại | A7 |
103 | Cao Hải Quyên | Kinh tế đối ngoại | A7 |
104 | Đỗ Lê Quyên | Kinh tế đối ngoại | A7 |
105 | Trương Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
106 | Trần Kim Sa | Kinh tế đối ngoại | A7 |
107 | Đặng Thị Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A7 |
108 | Nguyễn Bảo Bích Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
109 | Vũ Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
110 | Nguyễn Thị Thu Thơ | Kinh tế đối ngoại | A7 |
111 | Đặng Võ Hoàng Anh Thư | Kinh tế đối ngoại | A7 |
112 | Quách Nguyễn Quỳnh Thư | Kinh tế đối ngoại | A7 |
113 | Lý Kim Thoa | Kinh tế đối ngoại | A7 |
114 | Đào Minh Thông | Kinh tế đối ngoại | A7 |
115 | Đỗ Thị Mỹ Hương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
116 | Nguyễn Thị Thu Hường | Kinh tế đối ngoại | A8 |
117 | Nguyễn Anh Hùng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
118 | Nguyễn Hoàng Diệu Huyền | Kinh tế đối ngoại | A8 |
119 | Nguyễn Vũ Đan Thùy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
120 | Lê Vũ Trinh Thy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
121 | Phạm Khoa Thy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
122 | Vương Thuỷ Tiên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
123 | Thái Quỳnh Trâm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
124 | Nguyễn Thị Triềng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
125 | Trần Thị Thủy Trúc | Kinh tế đối ngoại | A8 |
126 | Cao Vũ Minh Uyên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
127 | Nguyễn Ngọc Tú Uyên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
128 | Lê Nguyễn Thuỳ Vân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
129 | Đào Thị Khánh Vân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
130 | Nguyễn Thị Tường Vi | Kinh tế đối ngoại | A8 |
131 | Nguyễn Diệu Vũ | Kinh tế đối ngoại | A8 |
132 | Đỗ Trúc Vy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
133 | Nguyễn Thị Vỹ | Kinh tế đối ngoại | A8 |
134 | Lê Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | A8 |
135 | Nguyễn Lê Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A8 |
136 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A8 |
137 | Đỗ Hồng Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | A8 |
138 | Trần Hoàng An | Kinh tế đối ngoại | N1 |
139 | Trần Thị Tuyết An | Kinh tế đối ngoại | N1 |
140 | Lê Thị Lan Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
141 | Huỳnh Ngọc Hoàng Dung | Kinh tế đối ngoại | N1 |
142 | Hồ Thị Trang Đài | Kinh tế đối ngoại | N1 |
143 | Huỳnh Bùi Ngọc Hân | Kinh tế đối ngoại | N1 |
144 | Trương Ngọc Hoài | Kinh tế đối ngoại | N1 |
145 | Lê Nguyễn Diệu Hương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
146 | Trần Thị Thu Hương | Kinh tế đối ngoại | N1 |
147 | Đặng Công Kết | Kinh tế đối ngoại | N1 |
148 | Trần Thị Mỹ Khánh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
149 | Lưu Thị Mai Lan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
150 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Kinh tế đối ngoại | N1 |
151 | Đinh Thị Mỹ Linh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
152 | Nguyễn Thị Lê Mai | Kinh tế đối ngoại | N1 |
153 | Đinh Hoàng An Na | Kinh tế đối ngoại | N1 |
154 | Đỗ Thị Mỹ Na | Kinh tế đối ngoại | N1 |
155 | Vũ Quang Nam | Kinh tế đối ngoại | N1 |
156 | Huỳnh Mai Ngọc | Kinh tế đối ngoại | N1 |
157 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | Kinh tế đối ngoại | N1 |
158 | Vũ Thị Hồng Nhung | Kinh tế đối ngoại | N2 |
159 | Ca Nguyễn Thùy Nhung | Kinh tế đối ngoại | N2 |
160 | Hà Cẩm Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
161 | Trần Lê Trúc Phương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
162 | Nguyễn Thị Tâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
163 | Trần Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
164 | Nguyễn Thị Thắm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
165 | Nguyễn Thị Thanh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
166 | Hoàng Thị Xuân Thảo | Kinh tế đối ngoại | N2 |
167 | Huỳnh Bửu Thư | Kinh tế đối ngoại | N2 |
168 | Nguyễn Bích Thuỷ | Kinh tế đối ngoại | N2 |
169 | Nguyễn Trịnh Xuân Tiên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
170 | Lưu Thị Thuỳ Trâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
171 | Ngô Thị Huyền Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
172 | Nguyễn Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
173 | Phan Thị Hoàng Trang | Kinh tế đối ngoại | N2 |
174 | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | Kinh tế đối ngoại | N2 |
175 | Nguyễn Thanh Tuyền | Kinh tế đối ngoại | N2 |
176 | Đào Khánh Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
177 | Phan Phạm Ngọc Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
178 | Vũ Thị Bích Viên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
179 | Nguyễn Thị Xuân Vinh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
180 | Văn Thị Bích Thủy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
181 | Huỳnh Thị Vũ Trang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
182 | Trần Thị Thuỳ Dương | Kinh tế đối ngoại | A5 |
183 | Nguyễn Phương Linh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
184 | Cao Thị Như Nguyện | Kinh tế đối ngoại | A6 |
185 | Nguyễn Thị Trường Thanh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
186 | Trịnh Thị Kim Thoa | Kinh tế đối ngoại | A7 |
187 | Đinh Trang Nhung | Kinh tế đối ngoại | N2 |
188 | Cao Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
189 | Nguyễn Thị Tường An | Kinh tế đối ngoại | A3 |
190 | Dương Quỳnh Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
191 | Lê Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
192 | Trần Thị Nhật Anh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
193 | Nguyễn Quốc Bảo | Kinh tế đối ngoại | A3 |
194 | Ngô Hoàng Diễm Chi | Kinh tế đối ngoại | A3 |
195 | Trần Nguyễn Khánh Duy | Kinh tế đối ngoại | A3 |
196 | Võ Thị Hoa Đào | Kinh tế đối ngoại | A3 |
197 | Lê Minh Hằng | Kinh tế đối ngoại | A3 |
198 | Nguyễn Thị Thái Hằng | Kinh tế đối ngoại | A3 |
199 | Dương Thị Mỹ Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
200 | Trần Thị ánh Hồng | Kinh tế đối ngoại | A3 |
201 | Phan Thanh Lâm | Kinh tế đối ngoại | A3 |
202 | Nguyễn Hoàng Ly | Kinh tế đối ngoại | A3 |
203 | Trần Thị Hoàng Mai | Kinh tế đối ngoại | A3 |
204 | Đặng Kiều My | Kinh tế đối ngoại | A3 |
205 | Nguyễn Đình Nghị | Kinh tế đối ngoại | A4 |
206 | Đào Trọng Nhật | Kinh tế đối ngoại | A4 |
207 | Trần Thị Thanh Như | Kinh tế đối ngoại | A4 |
208 | Nguyễn Hồng Quân | Kinh tế đối ngoại | A4 |
209 | Mai Thái Sơn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
210 | Phan Xuân Sơn | Kinh tế đối ngoại | A4 |
211 | Nguyễn Ngọc Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
212 | Huỳnh Nguyễn Minh Thu | Kinh tế đối ngoại | A4 |
213 | Lê Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
214 | Ngô Bích Thuỳ | Kinh tế đối ngoại | A4 |
215 | Trần Vĩnh Trân | Kinh tế đối ngoại | A4 |
216 | Nguyễn Thị Diệu Trang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
217 | Võ Thị Thanh Trà | Kinh tế đối ngoại | A4 |
218 | Nguyễn Võ Lan Trinh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
219 | Đặng Minh Tùng | Kinh tế đối ngoại | A4 |
220 | Võ Thành Vinh | Kinh tế đối ngoại | A4 |
221 | Phạm Thị Hoàng Yến | Kinh tế đối ngoại | A4 |
222 | Vũ Thị Hải Yến | Kinh tế đối ngoại | A4 |
223 | Nguyễn Thanh An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
224 | Nguyễn Thị Thúy An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
225 | Đoàn Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
226 | Phạm Ngọc Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
227 | Phạm Thị Hồng Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
228 | Phạm Thị Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
229 | Trần Thùy Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
230 | Dagout Brin | Kinh tế đối ngoại | A5 |
231 | Trần Minh Cảnh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
232 | Trần Bửu Châu | Kinh tế đối ngoại | A5 |
233 | Nguyễn Thùy Chi | Kinh tế đối ngoại | A5 |
234 | Bùi Quang Đán | Kinh tế đối ngoại | A5 |
235 | Bùi Thẩm Thuý Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
236 | Cao Thị Thuý Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
237 | Lâm Thị Thúy Hằng | Kinh tế đối ngoại | A5 |
238 | Nguyễn Đăng Khoa | Kinh tế đối ngoại | A6 |
239 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
240 | Trần Yến Linh | Kinh tế đối ngoại | A6 |
241 | Nguyễn Thị Trà My | Kinh tế đối ngoại | A6 |
242 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | Kinh tế đối ngoại | A6 |
243 | Nguyễn Lê Khánh Ngân | Kinh tế đối ngoại | A6 |
244 | Bùi Thanh Diễm Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
245 | Lê Thu Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
246 | Trần Minh Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
247 | Nguyễn Đức Nhật | Kinh tế đối ngoại | A6 |
248 | Dương Hồng Anh Nhật | Kinh tế đối ngoại | A6 |
249 | Đặng Hải Như | Kinh tế đối ngoại | A6 |
250 | Võ Bảo Hiền | Kinh tế đối ngoại | A7 |
251 | Lại Ngọc Bích Hồng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
252 | Dương Thụy ý Phương | Kinh tế đối ngoại | A7 |
253 | Nguyễn Minh Phúc | Kinh tế đối ngoại | A7 |
254 | Lê Ngọc Phương Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
255 | Lê Hồng Sang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
256 | Lê Thái Sơn | Kinh tế đối ngoại | A7 |
257 | Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A7 |
258 | Nguyễn Thị Minh Tâm | Kinh tế đối ngoại | A7 |
259 | Bùi Quang Thanh | Kinh tế đối ngoại | A7 |
260 | Huỳnh Ngọc Thanh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
261 | Cái Thị Trang Thư | Kinh tế đối ngoại | A7 |
262 | Võ Thanh Kim Thư | Kinh tế đối ngoại | A7 |
263 | Trần Ngọc Quyên | Kinh tế đối ngoại | A7 |
264 | Nguyễn Thị Kim Hường | Kinh tế đối ngoại | A8 |
265 | La Ngọc Việt Thương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
266 | Vũ Thị An Thuận | Kinh tế đối ngoại | A8 |
267 | Nguyễn Phương Thúy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
268 | Nguyễn Thị Thúy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
269 | Đoàn Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
270 | Nguyễn Phú Kỳ Trân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
271 | Lê Thị Cẩm Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
272 | Đặng Hoàng Trung | Kinh tế đối ngoại | A8 |
273 | Nguyễn Quốc Tuấn | Kinh tế đối ngoại | A8 |
274 | Lê Văn Tùng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
275 | Giang Hoàng Tú | Kinh tế đối ngoại | A8 |
276 | Phạm Vũ Bạch Tuyết | Kinh tế đối ngoại | A8 |
277 | Nguyễn Anh Việt | Kinh tế đối ngoại | A8 |
278 | La Lâm Vĩ | Kinh tế đối ngoại | A8 |
279 | Trần Hoàng Vương | Kinh tế đối ngoại | A8 |
280 | Nguyễn Võ Tường Vy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
281 | Phạm Hồng Mai Vy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
282 | Lê Thị Lương Yên | Kinh tế đối ngoại | A8 |
283 | Đỗ Xuân Danh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
284 | Nguyễn Hải Đăng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
285 | Thái Thị Thanh Hoài | Kinh tế đối ngoại | N1 |
286 | Nguyễn Thị ánh Huyền | Kinh tế đối ngoại | N1 |
287 | Phạm Thị Lộc | Kinh tế đối ngoại | N1 |
288 | Trần Nguyễn Như Ngọc | Kinh tế đối ngoại | N1 |
289 | Trịnh Lâm Ngọc Thanh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
290 | Khổng Thị Thúy Uyên | Kinh tế đối ngoại | N2 |
291 | Phạm Thị ái Chinh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
292 | Nguyễn Thị Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
293 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
294 | Lê Thu Thanh Hải | Kinh tế đối ngoại | A3 |
295 | Nguyễn Thị Kim Hiếu | Kinh tế đối ngoại | A3 |
296 | Nguyễn Thị Thùy Loan | Kinh tế đối ngoại | A3 |
297 | Đinh Công Toàn | Kinh tế đối ngoại | A3 |
298 | Nguyễn Văn Quang | Kinh tế đối ngoại | A4 |
299 | Phạm Ngọc Xuân Quí | Kinh tế đối ngoại | A4 |
300 | Mai Trần Cẩm Uyên | Kinh tế đối ngoại | A4 |
301 | Trần Thị Phương An | Kinh tế đối ngoại | A5 |
302 | Lê Trung Kiêm Ái | Kinh tế đối ngoại | A5 |
303 | Hoàng Dung | Kinh tế đối ngoại | A5 |
304 | Nguyễn Thị Hải Hà | Kinh tế đối ngoại | A5 |
305 | Phạm Thị Liễu | Kinh tế đối ngoại | A6 |
306 | Phạm Hữu Ngọc | Kinh tế đối ngoại | A6 |
307 | Lâm Thụy Anh Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
308 | Nguyễn Hữu Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
309 | Nguyễn Tô Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
310 | Đỗ Thị Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A7 |
311 | Nguyễn Thị Thu Vân | Kinh tế đối ngoại | A7 |
312 | Trần Ngọc Phi | Kinh tế đối ngoại | A7 |
313 | Nguyễn Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | A8 |
314 | Đào Thị Thu Trang | Kinh tế đối ngoại | A8 |
315 | Ngô Kim Tuyền | Kinh tế đối ngoại | A8 |
316 | Lại Hồng Vân | Kinh tế đối ngoại | A8 |
317 | Trần Lệ Vy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
318 | Nguyễn Thụy Khánh Như | Kinh tế đối ngoại | N1 |
319 | Nguyễn Vân Anh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
320 | Đặng Hoàng Khánh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
321 | Phan Thị Ngọc Minh | Kinh tế đối ngoại | N1 |
322 | Vũ Ngọc Thảo Nguyên | Kinh tế đối ngoại | N1 |
323 | Nguyễn Vũ Phương Thanh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
324 | Đỗ Thị Thanh Thương | Kinh tế đối ngoại | N2 |
325 | Hà Ngọc Thuý | Kinh tế đối ngoại | N2 |
326 | Nguyễn Thị Bảo An | Kinh tế đối ngoại | A3 |
327 | Phan Gia Cảnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
328 | Lại Quang Chiều | Kinh tế đối ngoại | A3 |
329 | Đặng Phan Dinh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
330 | Nguyễn Hoàng Lĩnh | Kinh tế đối ngoại | A3 |
331 | Trần Lê Na | Kinh tế đối ngoại | A4 |
332 | Nguyễn Lê Phương Thảo | Kinh tế đối ngoại | A4 |
333 | Phan Thanh Thủy | Kinh tế đối ngoại | A4 |
334 | Lý Thị Cẩm Tú | Kinh tế đối ngoại | A4 |
335 | Vương Gia Bảo | Kinh tế đối ngoại | A5 |
336 | Nguyễn Thị Diệp Châu | Kinh tế đối ngoại | A5 |
337 | Ngô Thị Mỹ Chi | Kinh tế đối ngoại | A5 |
338 | Phan Huy Cường | Kinh tế đối ngoại | A5 |
339 | Lê Đức Duy | Kinh tế đối ngoại | A5 |
340 | Lê Huỳnh Đạt | Kinh tế đối ngoại | A5 |
341 | Đào Thị Hồng Hạnh | Kinh tế đối ngoại | A5 |
342 | Võ Thị Phụng Lan | Kinh tế đối ngoại | A6 |
343 | Mai Ngọc Nhung | Kinh tế đối ngoại | A6 |
344 | Cao Thị Phương | Kinh tế đối ngoại | A7 |
345 | Lê Hữu Phước | Kinh tế đối ngoại | A7 |
346 | Đặng Thị Ngọc Trang | Kinh tế đối ngoại | A7 |
347 | Lê Thị Thu Hằng | Kinh tế đối ngoại | A7 |
348 | Lê Văn Phước | Kinh tế đối ngoại | A7 |
349 | Phạm Thị Anh Hoàng | Kinh tế đối ngoại | A8 |
350 | Nguyễn Tam Vũ | Kinh tế đối ngoại | A8 |
351 | Đào Kim Vy | Kinh tế đối ngoại | A8 |
352 | Phan Thị Ngọc Diễm | Kinh tế đối ngoại | N1 |
353 | Trần Ngọc Hải Đăng | Kinh tế đối ngoại | N1 |
354 | Phạm Hiền Lê | Kinh tế đối ngoại | N1 |
355 | Nguyễn Thị Luyến | Kinh tế đối ngoại | N1 |
356 | Ng Thị Thúy Nghi | Kinh tế đối ngoại | N1 |
357 | Đào Trang Nhung | Kinh tế đối ngoại | N2 |
358 | Trương Hoàng Anh Thơ | Kinh tế đối ngoại | N2 |
359 | Bùi Thị Thu Thủy | Kinh tế đối ngoại | N2 |
360 | Hoàng Bảo Ngọc Trâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
361 | Văn Ngọc Thúy Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
362 | Đoàn Thị Như Quỳnh | Kinh tế đối ngoại | N2 |
363 | Nguyễn Thu Hà | Kinh tế đối ngoại | N2 |
364 | Trần Lê Khánh Thư | Kinh tế đối ngoại | N2 |
365 | Lư Hồng Mai | Kinh tế đối ngoại | A3 |
366 | Lê Thị Bích Trâm | Kinh tế đối ngoại | N2 |
367 | Lê Vũ Trúc Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
368 | Phạm Vũ Vân Anh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
369 | Lê Thị Kim Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
370 | Phạm Thùy Dung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
371 | Lê Thu Giang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
372 | Trần Ngọc Hiệp | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
373 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
374 | Nguyễn Thị Phương Lan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
375 | Trần Thị Tuấn Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
376 | Nguyễn Phương Ly | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
377 | Võ Thị Trúc Nga | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
378 | Lê Kim Ngân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
379 | Phan Thị Hồng Nhi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
380 | Lê Vũ Như Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
381 | Tơ Thị Thiên Thanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
382 | Huỳnh Phú Thàn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
383 | Hà Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
384 | Hà Thị Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
385 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
386 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
387 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
388 | Nguyễn Trương Như Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
389 | Trần Ngọc Phương Thảo | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
390 | Vũ Thị Anh Thư | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
391 | Vũ Thu Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
392 | Lê Thị Phương Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
393 | Huỳnh Quang Trung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
394 | Ngô Hoàng Yến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
395 | Trần Kim Yến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
396 | Trần Thị Hải Yến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
397 | Thái Khánh Hương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
398 | Phạm Hoàng Thảo Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
399 | Trần Thanh Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
400 | Nguyễn Thị Khánh Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
401 | Ngơ Thị Thùy Diễm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
402 | Nguyễn Thế Duy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
403 | Bùi Thị Giang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
404 | Trần Thu Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
405 | Đào Thị Hoa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
406 | Võ Thị Tâm Hồi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
407 | Đồng Thị Lệ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
408 | Đồn Thanh Liêm | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
409 | Phạm Thị Mỹ Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
410 | Nguyễn Phúc Lợi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
411 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
412 | Nguyễn Thành Nguyện | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
413 | Nguyễn Trọng Nhân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
414 | Lê Thị Hải Oanh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
415 | Nguyễn Thị Diễm Phương | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
416 | Đặng Gia Quang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
417 | Nguyễn Thị Thanh Thuý | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
418 | Vũ Thị Thuỷ | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
419 | Lê Thị Kiều Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
420 | Đỗ Thị Huyền Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
421 | Nguyễn Thị Mộng Tuyền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
422 | Mai Thị Cẩm Vân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
423 | Nguyễn Mai Thảo Vy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
424 | Lê Đình Duy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
425 | Nguyễn Thị Thái Hiền | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
426 | Nguyễn Thị Thu Hoài | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
427 | Trần Hữu Hóa | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
428 | Huỳnh Mỹ Loan | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
429 | Đặng Phi Long | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
430 | Nguyễn ái Minh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
431 | Lê Thị Thùy Ngân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
432 | Lê Trần Bảo Nghi | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
433 | Hoàng Thụy Hồng Nhung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
434 | Bùi Thị Lâm Phượng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
435 | Ngô Gia Phúc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
436 | Lê Hồng Quang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
437 | Phạm Lê Bích Thy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
438 | Thái Ngọc Tuân | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
439 | Trần Lê Vĩnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
440 | Trần Anh Đức | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
441 | Nguyễn Thị Hằng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
442 | Nguyễn Thị Hạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
443 | Lê Trung Hiếu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
444 | Nguyễn Huy Hùng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
445 | Trần Lương Hùng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
446 | Ngô Thế Huy | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
447 | Nguyễn Phạm Ngọc Khánh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
448 | Diệp Đình Lượng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
449 | Trần Thế Mạnh | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
450 | Phạm Thị Bảo Ngọc | Quản trị kinh doanh quốc tế | A1 |
451 | Dương Triều Nhu | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
452 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
453 | Trần Thị Cẩm Nhung | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
454 | Chu Lê Đức Quang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
455 | Loan Văn Sơn | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
456 | Hà Lê Thắng | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
457 | Đỗ Đức Thông | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
458 | Đỗ Hữu Tiến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
459 | Nông Thanh Tiến | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
460 | Nguyễn Thị Thanh Trang | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |
461 | Châu Minh Viên | Quản trị kinh doanh quốc tế | A2 |