1 | Trần Văn Dương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
2 | Phạm Thị Thùy Trang | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
3 | Lê Tấn Tuy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
4 | Phạm Kim Phụng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
5 | Hoàng Văn Vượng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
6 | Trần Thị Kim Ngân | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
7 | Nguyễn Thị Tố Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
8 | Trần Thị Tuyết Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
9 | Trần Thị Hồng Đào | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
10 | Dương ỷ Lan | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
11 | Trần Thị Duy Khánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
12 | Phạm Thị Quỳnh Mai | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
13 | Đặng Minh Thành | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
14 | Nguyễn Đăng Duẩn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
15 | Vũ Thị Nhung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
16 | Trần Văn Linh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
17 | Lê Văn Khánh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
18 | Lê Thị Thu | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
19 | Đinh Văn Doanh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
20 | Nguyễn Viễn Thông | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
21 | Nguyễn Thảo Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
22 | Nguyễn Thị Thảo | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
23 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
24 | Võ Minh Tiến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
25 | Đỗ Thị Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
26 | Lê Thanh Mộng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
27 | Nguyễn Thị Phương Nhi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
28 | Trần Quốc Tuấn | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
29 | Nguyễn Quang Lắm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
30 | Nguyễn Thị Hồng Hạ | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
31 | Ngô Thị Thu Hằng | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
32 | Trần Thiên Quốc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
33 | Phan Kim Thanh Hiền | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
34 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
35 | Vũ Thị Nhuần | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
36 | Võ Thị Tố Uyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
37 | Cao Thanh Trúc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
38 | Nguyễn Thành Trung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
39 | Vũ Thị Tâm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
40 | Phan Hồng Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
41 | Đỗ Thị Hoài | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
42 | Ngô Mộng Thị Tường Vi | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
43 | Phạm Thị Thanh Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
44 | Bùi Ngọc Hương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
45 | Trần Thị Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
46 | Ngô Thị Gấm | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
47 | Lư Ngọc Liên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
48 | Tạ Thị Nhung | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
49 | Mai Văn úy | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
50 | Lý Thị Hồng Duyên | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
51 | Nguyễn Thị Khánh Ly | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
52 | Ngô Sơn Hà | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
53 | Nguyễn Thị Trúc Phương | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
54 | Nguyễn Hải Yến | Bằng 2 - VLVH | Kinh tế đối ngoại | DB21KTDN01 |
55 | Lê Thị Mỹ Tần | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
56 | Võ Tú Mi | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
57 | Trần Tuấn Huy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
58 | Nguyễn Quốc Khánh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
59 | Bùi Văn Hoàng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
60 | Nguyễn Văn Song | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
61 | Phạm Duy Khánh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
62 | Vũ Thị Thùy Hạnh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
63 | Bùi Thị Kim Loan | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
64 | Nguyễn Thị Bích Phượng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
65 | Nguyễn Thị Kim Vy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
66 | Trần Diệu Lương | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
67 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
68 | Phạm Thị Bích Ngọc | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
69 | Phạm Ngọc Thành | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
70 | Nguyễn Thị Vân Anh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
71 | Hồ Thị Nga | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
72 | Nguyễn Thanh Thúy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
73 | Vũ Văn Phương | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
74 | Võ Trung Hiếu | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
75 | Trần Đức Dũng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
76 | Nguyễn Thị Phượng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
77 | Trần Thị Thu Thủy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
78 | Lê Anh Tú | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
79 | Châu Thanh Trúc | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
80 | Hoàng Lan Anh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
81 | Mạc Phúc Nguyên | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
82 | Bùi Văn Tùng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
83 | Tường Ngọc Linh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
84 | Huỳnh Thị Thanh Tâm | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
85 | Chung Quang Vinh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
86 | Trần Văn Hoài | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
87 | Tạ Ngọc Vinh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
88 | Nguyễn Thanh Hải | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
89 | Phạm Thị Nga | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
90 | Nguyễn Ngọc Huy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
91 | Phạm Thị Thái Hiền | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
92 | Trần Thị Nguyệt ánh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
93 | Nguyễn Thị Quỳnh | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
94 | Bùi Thọ Trường | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
95 | Phạm Thị Trúc | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
96 | Phan Nguyễn Cao Giảng | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
97 | Nguyễn Đình Huy | Bằng 2 - VLVH | Quản trị kinh doanh quốc tế | DB21KDQT01 |
98 | Trần Văn Thuật | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
99 | Đinh Ngọc Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
100 | Đinh Ngọc Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
101 | Lý Kim Ngọc Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
102 | Mã Thanh Ngọc Bích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
103 | Trần Thị Đan Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
104 | Đào Nguyễn Minh Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
105 | Nguyễn Mạnh Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
106 | Lê Vũ Thạch Doan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
107 | Huỳnh Ngọc Mỹ Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
108 | Trần Thị Ngân Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
109 | Nguyễn Tuý Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
110 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
111 | Nguyễn Thị Thanh Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
112 | Nguyễn Hoàng Hảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
114 | Lê Thị Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
115 | Trần Thị Thu Hoài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
116 | Bùi Tiến Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
117 | Nguyễn Đăng Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
118 | Thạch Thị Mỹ Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
119 | Nguyễn Trang Đài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
120 | Nguyễn Thị Anh Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
121 | Trần Phan Kim Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
122 | Phan Trúc Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
123 | Nguyễn Thụy Bảo Quyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
124 | Đặng Trần Thị Hồng Sương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
125 | Võ Duy Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
126 | Nguyễn Văn Tài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
127 | Đỗ Thụy Lan Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
128 | Ngô Trường Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
129 | Văn Hồ Thị Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
130 | Kiều Nguyệt Đoan Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
131 | Lê Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
132 | Hồ Đăng Khang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
133 | Nguyễn Thị Trúc Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
134 | Lê Trọng Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
135 | Lê Thanh Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
136 | Lương Ngọc Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
137 | Dương Thị Thanh Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
138 | Nguyễn Dương Các Mộng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
139 | Ôn Kim Muối | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
140 | Nguyễn Thành Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
141 | Ngôâ Thị Phương Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
142 | Đinh Thị Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
143 | Phạm Thị Ngát | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
144 | Hoàng Thụy Bảo Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
145 | Ngô Tuấn Nhân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
146 | Nguyễn Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
147 | Nguyễn Phú Quí | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
148 | Lại Thị Sa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
149 | Trần Thị Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
150 | Trần Thị Thu Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
151 | Huỳnh Thị Cẩm Thi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
152 | Nguyễn Thị Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
153 | Nguyễn Thị Anh Thy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
154 | Nguyễn Xuân Toan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
155 | Lê Thanh Tùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
156 | Lê Thúy An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
157 | Phạm Thị Thu An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
158 | Đỗ Thị Thùy Băng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
159 | Nguyễn Yên Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
160 | Huỳnh Thị Trung Chính | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
161 | Huỳnh Thị Chúng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
162 | Trần Thị Kim Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
163 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
164 | Đặng Thị Bích Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
165 | Nguyễn Văn Thông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
166 | Phạm Văn Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
167 | Nguyễn Đăng Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
168 | Võ Thị Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
169 | Ngô Sĩ Liêm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
170 | Trịnh Thụy Phương Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
171 | Vũ Thị Mây | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
172 | Đặng Như Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
173 | Tạ Thị Chí Mùi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
174 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
175 | Ngô Ngọc Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
176 | Trần Thị Quý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
177 | Nguyễn Đình Tuyển | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
178 | Nguyễn Thị Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
179 | Lê Thị Ýù Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
180 | Lâm Hoàng Vĩ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
181 | Trần Nhã Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
182 | Nguyễn Kim Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
183 | Phan Thị Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
184 | Nguyễn Đức Long Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
185 | Nguyễn Thị Bích Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
186 | Trần Thị Thuỳ Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
187 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
188 | Nguyễn Thị Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
189 | Phạm Vĩnh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
190 | Nguyễn Văn Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
191 | Nguyễn Ngọc Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
192 | Đinh Thị Ngọc Diễm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
193 | Lương Ngọc Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
194 | Nguyễn Minh Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
195 | Thạch Anh Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
196 | Phùng Thị Vân Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
197 | Mai Thị Hải Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
198 | Nguyễn Huy Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
199 | Nguyễn Thị Hồng Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
200 | Dương Thị Được | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
201 | Nguyễn Minh Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
202 | Đỗ Thanh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
203 | Trần Thị Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
204 | Huỳnh Mỹ Thái | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
205 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
206 | Võ Văn Thi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
207 | Võ Thị Như Thương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
208 | Đỗ Hồng Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
209 | Nguyễn Thị Quý Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
210 | Nguyễn Ngọc Bôn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
211 | Bùi Nguyễn Diễm Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
212 | Hà Nguyễn Tiệp Đan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
213 | Phạm Huy Định | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
214 | Trần Văn Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
215 | Nguyễn Văn Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
216 | Nguyễn Thị Thuỳ Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
217 | Trần Hữu Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
218 | Nhữ Thị Lý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
219 | Hồ Thị Tuyết Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
220 | Tô Vĩnh Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
221 | Nguyễn Thị Bích Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
222 | Nguyễn Thụy Thanh Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
223 | Trương Thị Ngọc Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
224 | Nguyễn Văn Tán | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
225 | Ng Thị Hoàng Cẩm Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
226 | Phan Ngọc Thanh Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
227 | Lương Thành Phụ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
228 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
229 | Nguyễn Thị Hường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
230 | Nguyễn Thị Phương Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
231 | Nguyễn Thị Thanh Lương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
232 | Hà Thị Minh Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
233 | Nguyễn Thị Minh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
234 | Trần Mộng Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
235 | Ngô Thị Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
236 | Nguyễn Anh Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
237 | Nguyễn Thị Anh Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
238 | Nông Trọng Dược | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
239 | Thạch Anh Vũ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
240 | Nguyễn Thị Lan Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
241 | Đỗ Vũ Hoàng Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
242 | Phạm Thị Hồng Nở | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
243 | Nguyễn Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
244 | Đàm Thị Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
245 | Trần Truyền Phát | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
246 | Lữ Ngọc Dạ Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
247 | Nguyễn Thị Thu Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
248 | Hồ Thị Hảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
249 | Nguyễn Thành Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
250 | Nguyễn Thị Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
251 | Lê Hồng Tươi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
252 | Trần Thị Thuỷ Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
253 | Bùi Thị Xuân Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
254 | Võ Chí Công | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
255 | Bùi Quốc Công | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
256 | Trần Thị Hoài Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
257 | Nguyễn Thị Thu Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
258 | Nguyễn Quang Hiển | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
259 | Nguyễn Thị Mát | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
260 | Nguyễn Hồ Hải Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
261 | Nghiêm Xuân Thân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
262 | Nguyễn Trần Bảo Quốc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
263 | Biện Thị Hằng Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
264 | Nguyễn Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
265 | Đặng Tú Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
266 | Lê Văn Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
267 | Nguyễn Hữu Dũng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
268 | Trần Thanh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
269 | Phạm Thị Nhài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
270 | Huỳnh Hoàng Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
271 | Trần Quốc An | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
272 | Lê Nguyễn Ngọc Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
273 | Hoàng Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
274 | Vũ Thị Thu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
275 | Huỳnh Văn Phê | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
276 | Lương Thị Thanh Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
277 | Trần Hoàng Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
278 | Phạm Minh Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
279 | Phạm Tư Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
280 | Phan Thị Ngọc Tự | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
281 | Nguyễn Hữu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
282 | Phan Công Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
283 | Nguyễn Quang Thái | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
284 | Võ Kim Trí | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
285 | Phạm Thụy Tiểu Mi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
286 | Quách Minh Chương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
287 | Lương Đức Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
288 | Đinh Thị Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
289 | Nguyễn Xuân Vinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A3 |
290 | Mai Phúc Vương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
291 | Phạm Thị Minh Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
292 | Đặng Tuyết Nga | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
293 | Phùng Ngọc Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |