STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Lớp |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Quốc Chí | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
2 | Dung Trọng Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
3 | Nguyễn Thị Thùy Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
4 | Lê Thị Thu Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
5 | Nguyễn Thị Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
6 | Trần Thị Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
7 | Nguyễn Thanh Lượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
8 | Ngô Thị Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
9 | Nguyễn Hồng Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
10 | Võ Thị Kim Ngôn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
11 | Đào Thị Hồng Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
12 | Nguyễn Thị Kim Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
13 | Nguyễn Hữu Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
14 | Phạm Văn Trình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
15 | Nguyễn Thị Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
16 | Bùi Khắc Bảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
17 | Đinh Thị Thanh Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
18 | Dương Thúy Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
19 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
20 | Đỗ Thị Thúy Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
21 | Vũ Tiến Hùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
22 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
23 | Nguyễn Thị Mộng Kiều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
24 | Đặng Thị Kim Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
25 | Ngô Xuân Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
26 | Nguyễn Quang Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
27 | Lê Thị Mỹ Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
28 | Nguyễn Minh Phước | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
29 | Lưu Thị Kim Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
30 | Nguyễn Hoàng Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
31 | Nguyễn Thế Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
32 | Mai Thị Hoài Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
33 | Trần Thị Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
34 | Trang Nguyễn Thiên Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
35 | Trần Thị Đạm Trân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
36 | Trần Thị Hương Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
37 | Nguyễn Quỳnh Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
38 | Trần Thị Mỹ Lợi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
39 | Võ Thị Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
40 | Nguyễn Ngọc Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
41 | Nguyễn Ánh Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
42 | Vũ Như Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
43 | Hồ Thị Ngọc Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
44 | Nguyễn Thị Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
45 | Nguyễn Hoàng Thị Thùy Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
46 | Lê Tâm Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
47 | Hoàng Thị Ánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
48 | Nguyễn Thị Lệ Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
49 | Phạm Thị Thùy Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
50 | Nguyễn Kim Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
51 | Đào Danh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
52 | Lý Thanh Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
53 | Kiều Tuấn Khanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
54 | Lê Thị Ngọc Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
55 | Phạm Trúc Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
56 | Bùi Thế Luân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
57 | Cao Thị Luận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
58 | Lê Thị Trà Mi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
59 | Đậu Thanh Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
60 | Lê Thị Kiều Oanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
61 | Nguyễn Thị Tuyết Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
62 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
63 | An Thị Bích Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
64 | Hoàng Thị Bích Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
65 | Tán Thị Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
66 | Bùi Ngọc Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
67 | Nguyễn Hữu Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
68 | Trương Quốc Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
69 | Phạm Thị Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
70 | Trần Phụng Yến Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
71 | Dương Thị Cần | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
72 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
73 | Hoàng Khắc Chung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
74 | Nguyễn Văn Chuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
75 | Trần Bình Trọng Em | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
76 | Trần Thị Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
77 | Trần Ngọc Hay | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
78 | Lê Thị Bích Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
79 | Phạm Thị Kim Liên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
80 | Hồ Quốc Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
81 | Quách Tấn Phát | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
82 | Huỳnh Thanh Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
83 | Võ Thành Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
84 | Nguyễn Hiếu Thượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
85 | Đặng Thị Phương Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
86 | Trần Minh Trị | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
87 | Phan Văn Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
88 | Võ Thành Vĩnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
89 | Nguyễn Ngọc Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
90 | Phạm Thị Lan Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
91 | Vũ Thị Tuyết Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
92 | Lê Tuấn Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
93 | Nguyễn Thế Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
94 | Trần Nam Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
95 | Nguyễn Châu Hằng Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
96 | Phạm Cao Đại Dương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
97 | Trần Thị Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
98 | Tôn Nguyễn Hà Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
99 | Lương Thị Thu Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
100 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
101 | Đặng Kim Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
102 | Đặng Thị Thu Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
103 | Nguyễn Đức Khải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
104 | Nguyễn Duy Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
105 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
106 | Trần Thị Cẩm Loan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
107 | Lê Văn Lực | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
108 | Lê Tất Mạnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
109 | Nguyễn Thị Thanh Mai | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
110 | Lục Kim May | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
111 | Lê Thị Hồng Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
112 | Trần Thị Hoài Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
113 | Trần Quang Nghi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
114 | Lâm Thị Tuyết Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
115 | Võ Thị Tuyết Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
116 | Ngô Đình Ninh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
117 | Nguyễn Thị Nụ | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
118 | Hồ La Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
119 | Nguyễn Phạm Mai Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
120 | Lê Thị Quý Sâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
121 | Vũ Đình Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
122 | Trương Gia Sang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
123 | Lê Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
124 | Đỗ Thị Hiền Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
125 | Tô Trần Phương Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
126 | Võ Thị Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
127 | Bùi Dương Diễm Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
128 | Bùi Thị Thanh Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
129 | Huỳnh Thanh Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
130 | Bùi Nữ Anh Thy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
131 | Lâm Thanh Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
132 | Nguyễn Thị Thu Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
133 | Trần Thị Ánh Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
134 | Nguyễn Ngọc Tố Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
135 | Nguyễn Thị Thu Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
136 | Tạ Thanh Vương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
137 | Trương Thanh Thùy Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
138 | Trần Quang Bảo Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
139 | Lê Thị Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
140 | Phạm Duy Ánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
141 | Vũ Văn Úy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
142 | Đặng Thị Phương Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
143 | Trần Thắng Cảnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
144 | Nguyễn Đức Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
145 | Nguyễn Tuấn Đức | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
146 | Nguyễn Tấn Lộc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
147 | Phan Thị Ánh Nguyệt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
148 | Nguyễn Thái Hoàng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
149 | Nguyễn Thị Hồng Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
150 | Đào Duy Quỳnh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
151 | Trần Thanh Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
152 | Hà Lê Tiến Tài | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
153 | Lê Nguyễn Đan Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
154 | Phùng Thị Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
155 | Đặng Quốc Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
156 | Phan Hồng Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
157 | Nguyễn Thị Ly Băng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
158 | Hà Thị Bình | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
159 | Nguyễn Thị Bền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
160 | Ngô Huỳnh Bảo Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
161 | Trần Hồng Châu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
162 | Vương Thị Thanh Diệu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
163 | Nguyễn Thị Thu Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
164 | Phạm Thị Anh Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
165 | Huỳnh Thị Phượng Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
166 | Lê Thùy Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
167 | Lê Kiều Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
168 | Phạm Thanh Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
169 | Hoàng Mạnh Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
170 | Nguyễn Thị Hải Hậu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
171 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
172 | Hoàng Vũ Minh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
173 | Hoàng Thị Hương Lan | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
174 | Trần Quang Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
175 | Lê Thị Minh Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
176 | Thái Văn Nghĩa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
177 | Huỳnh Phú Phương Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
178 | Thái Thị Đào Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
179 | Trần Văn Nhất | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
180 | Phạm Trần Yên Nhy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
181 | Võ Thị Thanh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
182 | Trần Thị Quý | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
183 | Thiên Sopheak | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
184 | Nguyễn Minh Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
185 | Trần Thị Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
186 | Huỳnh Thanh Tân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
187 | Nguyễn Thị Hoài Thương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
188 | Lê Thanh Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
189 | Nguyễn Thị Phương Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
190 | Phan Thị Kim Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
191 | Nguyễn Thị Kim Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
192 | Hồ Thị Minh Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
193 | Võ Thị Thảo Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
194 | Đặng Thanh Trúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
195 | Lê Quang Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
196 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
197 | Trần Thụy Kiều Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
198 | Nguyễn Thị Hoa Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
199 | Trần Nguyễn Thanh Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
200 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
201 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
202 | Lê Thanh Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
203 | Nguyễn Thị Quỳnh Khang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
204 | Đỗ Văn Minh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
205 | Mã Hoa Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
206 | Tiêu Năng Sơn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
207 | Nguyễn Tài Thành | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
208 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
209 | Đinh Thị Anh Đào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
210 | Nguyễn Thị Thu Hường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
211 | Trần Minh Hồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
212 | Trần Đức Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
213 | Lê Thị Anh Thư | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
214 | Phạm Thị Ngọc Như | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
215 | Phan Thị Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
216 | Trần Đức Thanh Thủy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
217 | Nguyễn Minh Phương Thoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
218 | Lê Thị Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
219 | Nguyễn Thị Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
220 | Nguyễn Thị Mộng Thu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
221 | Bùi Thanh Tùng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
222 | Đỗ Ngọc Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
223 | Huỳnh Chí Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
224 | Phạm Thị Thanh Tuyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
225 | Trương Thị Bạch Tuyết | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
226 | Lê Thị Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
227 | Cao Thị Việt Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
228 | Đoàn Công Danh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
229 | Đỗ Thanh Hải | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
230 | Nguyễn Luật Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
231 | Dương Tấn Lộc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
232 | Nguyễn Hải Phong | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
233 | Đào Anh Tường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
234 | Nguyễn Quốc Cường | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
235 | Phan Thị Kim Chi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
236 | Hoàng Vũ Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
237 | Trần Thị Xuân Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
238 | Trần Thị Vân Thùy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
239 | Phạm Đắc Trí | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
240 | Ngô Thị Hoàng Yến | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
241 | Nguyễn Khắc Tâm | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
242 | Võ Trương Như Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
243 | Võ Đăng Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
244 | Trần Thụy Quỳnh Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
245 | Nguyễn Kim Pha | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
246 | Trần Trọng Bằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
247 | Phạm Thị Dung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A2 |
248 | Đinh Thị Thu Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
249 | Lương Mỹ Ngọc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
250 | Phùng Thị Nhung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
251 | Nguyễn Hồng Hoài Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
252 | Nguyễn Thị Như Phương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B2 |
253 | Nguyễn Quang Trung | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B3 |
254 | Phạm Thị Minh Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
255 | Lê Minh Nguyên Đông Huy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | B1 |
256 | Nguyễn Hồng Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |
257 | Lê Sỹ Duẩn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | A1 |