STT | Họ và tên | Hệ đào tạo | Ngành đào tạo | Lớp |
1 | Nguyễn Anh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
2 | Nguyễn Thế Long | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
3 | Lê Kim Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
4 | Bùi Thị Hoàng Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
5 | Trần Hữu Quyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
6 | Huỳnh Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
7 | Trần Công Nhật | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
8 | Nguyễn Đình Nam | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
9 | Nguyễn Điền Nhất Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
10 | Trần Hoàng Thiên Hương | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
11 | Võ Thị Kim Ngân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
12 | Ngô Thị Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
13 | Trịnh Văn Nhất | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
14 | Trần Hoài Hưng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
15 | Đoàn Hữu Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
16 | Phan Thị Minh Hân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
17 | Nguyễn Tiến Đạt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
18 | Lê Hoàng ý Nhi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
19 | Nguyễn Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
20 | Từ Anh Khoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
21 | Lê Văn Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
22 | Nguyễn Thị Cẩm Hằng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
23 | Nguyễn Trung Hiếu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
24 | Tống Thị Hoa | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
25 | Ngọc Thị Kim Hiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
26 | Trần Phước Hiệp | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
27 | Tô Hải Đồng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
28 | Nguyễn Lệ Phúc | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
29 | Trần Văn Hào | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
30 | Phạm Trọng Phú | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
31 | Phùng A Múi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
32 | Lê Trần Phương Linh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
33 | Bùi Văn Đông | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
34 | Trần Ngọc Mỹ Hiền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
35 | Bùi Kỳ Nguyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
36 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
37 | Trương Duy Khánh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
38 | Võ Thùy Hương Giang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
39 | Nghiêm Lê Phúc Hà | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
40 | Phùng Thị Hoa Phượng | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
41 | Trần Ngọc Thanh Kiều | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN01 |
42 | Đặng Toàn Trọng Văn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
43 | Dương Thúy Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
44 | Lâm Cẩm Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
45 | Nguyễn Văn Quyền | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
46 | Nguyễn Thị Thùy Trang | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
47 | Nguyễn Ngọc Nguyệt Thúy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
48 | Trần Hoa Thiên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
49 | Nhan Hòa Thuận | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
50 | Lương Thụy Thục Vi | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
51 | Trương Quang Tuấn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
52 | Trần Thiện Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
53 | Vòng Nhục Sầu | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
54 | Phạm Tuấn Anh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
55 | Nguyễn Thị Hương Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
56 | Mai Châu Đan Thanh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
57 | Đặng Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
58 | Đỗ Thị Mai Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
59 | Nguyễn Thường Tín | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
60 | Trương Phúc Toàn | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
61 | Lê Thị Diễm Trinh | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
62 | Nguyễn Thị Kim Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
63 | Trần Thanh Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
64 | Phạm Thị Xuân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
65 | Wang Hồng Vân | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
66 | Huỳnh Thị Mai Vy | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
67 | Hoàng Thị Hạ Uyên | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
68 | Lê Quốc Việt | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
69 | Liêu Thị Thu Thảo | VLVH | Kinh tế đối ngoại | DV31KTDN02 |
70 | Trần Huy Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
71 | Phạm Hồng Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
72 | Huỳnh Kim Định | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
73 | Nguyễn Thái Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
74 | Huỳnh Phong Nhã | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
75 | ng Thanh Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
76 | Nguyễn Duy Quỳnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
77 | Giao Minh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
78 | Lê Minh Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
79 | Trần Văn Trọng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
80 | Nguyễn Văn Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
81 | Châu Ngọc Tuyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
82 | Huỳnh Vân Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
83 | Nguyễn Trọng Bảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
84 | Nguyễn Ngọc Trương Chinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
85 | Nguyễn Trương Kim Diễm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
86 | Phương Đặng Bích Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
87 | Tạ Thanh Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
88 | Nguyễn Thị Thu Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
89 | Võ Thanh Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
90 | Lương Thị Thu Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
91 | Hồ Thị Thúy Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
92 | Lê Kim Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
93 | Võ Minh Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
94 | Võ Hồng Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
95 | Dỗ Lê Hồng Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
96 | Phan Kim Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
97 | Hoâng Trổng Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
98 | Nguyễn Văn Rơ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
99 | Nguyễn Ngọc Sang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
100 | Quản Minh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
101 | Phan Huynh Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
102 | Nguyễn Anh Thư | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
103 | Nguyễn Trọng Thuần | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
104 | Trịnh Hiếu Từ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
105 | Triệu Minh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
106 | Lê Quang Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
107 | Hà Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
108 | Nguyễn Thị Mỹ Loan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
109 | Đỗ Tài Sĩ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
110 | Bùi Thị Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
111 | Nguyễn Thị Kim Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
112 | Hà Thị Hoa Bắc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
113 | Phạm Thị Ngọc Bích | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
114 | Nguyễn Thị Liên Châu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
115 | Nguyễn Hàng Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
116 | Nguyễn Tiến Cương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
117 | Nguyễn Ngọc Dư | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
118 | Lưu Vinh Dự | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
119 | Hồ Văn Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
120 | Nguyễn Trung Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
121 | Vũ Trí Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
122 | Dương Hạnh Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
123 | Trần Thị Anh Đào | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
124 | Lê Văn Điểu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
125 | Lâm Thị Thu Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
126 | Lê Châu Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
127 | Nguyễn Thị Bích Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
128 | Hồ Huy Hải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
129 | Nguyễn Nữ Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
130 | Trần Thị Hồng Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
131 | Nguyễn Văn Hảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
132 | Nguyễn Thị Hiên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
133 | Hoàng Trúc Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
134 | Vũ Tú Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
135 | Nguyễn Văn Học | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
136 | Nguyễn Quốc Hội | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
137 | Nguyễn Thị Tuyết Hồng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
138 | Lê Thúc Huân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
139 | Nguyễn Thị Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
140 | Thái Ngọc Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
141 | Lê Minh Hùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
142 | Nguyễn Thanh Hùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
143 | Vũ Minh Khang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
144 | Lê Văn Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
145 | Phạm Cao Kỳ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
146 | Nguyễn Kim Lâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
147 | Đào Thị Như Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
148 | Hoàng Thị Tuyết Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
149 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
150 | Đỗ Thị Thuý Liễu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
151 | Nguyễn Lilas | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
152 | Trần Ngọc Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
153 | Nguyễn Thị Huyền Loan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
154 | Nguyễn cảnh Lợi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
155 | Đặng Anh Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
156 | Thái Bình Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
157 | Nguyễn Thị Bạch Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
158 | Nguyễn Tú Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
159 | Nguyễn Minh Mẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
160 | Phùng Quốc Thế Mẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
161 | Nguyễn Tấn Nguyễn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
162 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
163 | Võ Văn Kiên Nhẫn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
164 | Nguyễn Ninh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
165 | Đặng Thanh Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
166 | Đặng Thị Cẩm Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
167 | Dương Kim Phụng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
168 | Nguyễn Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
169 | Lê Minh Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
170 | Huỳnh Thị Như Quỳnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
171 | Nguyễn Sỹ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
172 | Hồ Thị Tuyết Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
173 | Ngô Thị Thu Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
174 | Vương Huệ Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
175 | Trịnh Quốc Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
176 | Trần Hữu Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
177 | Dương Trí Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
178 | Trần Thị Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
179 | Phạm Thị Thu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
180 | Huỳnh Việt Thương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
181 | Lưu Thanh Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
182 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
183 | Nguyễn Mạnh Tiến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
184 | Tôn Thất Minh Tiến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
185 | Trần Thị Thanh Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
186 | Mai Hữu Trí | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
187 | Trần Đức Trí | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
188 | Nguyễn Phước Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
189 | Đỗ Văn Tứ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
190 | Nguyễn Thanh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
191 | Nguyễn Vũ Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
192 | Phạm Ngọc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
193 | Phan Thanh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
194 | Trần Quốc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
195 | Lâm Quang Tượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
196 | Phạm Bích Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
197 | Nguyễn Thế Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
198 | Trần Anh Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
199 | Nguyễn Hữu Vượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
200 | Đinh Phi Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
201 | Nguyễn Cao Hoàng Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
202 | Vũ Hương Chi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
203 | Nguyễn Thị Mai Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
204 | Huỳnh Quốc Bảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
205 | Lê Thị Thanh Bình | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
206 | Nguyễn Văn Kim Chung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
207 | Muôn Thị Hồng Danh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
208 | Phan Thanh Ngọc Diệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
209 | Nguyễn Đình Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
210 | Đinh Thị Đào | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
211 | Lê Vân Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
212 | Tống Thị Thu Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
213 | Trần Tử Cửu Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
214 | Hồ Sỹ Huệ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
215 | Lê Thị Hồng Hạnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
216 | Nguyễn Ngọc Hưng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
217 | Chung Thị Thúy Hường | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
218 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
219 | Nguyễn Thị Hoàng Khải | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
220 | Đào Tôn Hoàng Khánh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
221 | Trịnh Đình Anh Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
222 | Đào Quốc Khởi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
223 | Phạm Thị Nhật Lệ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
224 | Nguyễn Thanh Liêm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
225 | Nguyễn Thị Bích Liên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
226 | Hàng Mỹ Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
227 | Nguyễn Hoàng Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
228 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
229 | Phạm Thuý Lynh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
230 | Phạm Trúc Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
231 | Trịnh Huệ Linh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
232 | Nguyễn Thị Kim Loan | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
233 | Trần Đình Long | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
234 | Võ Hữu Lực | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
235 | Trần Thị Bích Ly | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
236 | Phạm Lê Mai | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
237 | Trần Nguyễn Thanh Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
238 | Trần Quốc Minh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
239 | Hồ Thị Thùy Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
240 | Trần Thị Thanh Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
241 | Nguyễn Thị Phương Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
242 | Nguyễn Lê Vĩnh Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
243 | Đỗ Kiến Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
244 | Thái Hồng Phúc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
245 | Đỗ Lê Hồng Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
246 | Hoàng Mai Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
247 | Lê Nga Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
248 | Nguyễn Thị Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
249 | Trần Lê Hoàng Quân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
250 | Lê Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
251 | Nguyễn Ngọc Quý | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
252 | Đoàn Mạnh Quỳnh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
253 | Cao Thị Sa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
254 | Trần Thanh Sang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
255 | Lâm Hữu Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
256 | Võ Hồng Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
257 | Vũ Bảo Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
258 | Đỗ Tài Sỹ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
259 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
260 | Phạm Thành Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
261 | Đặng Vĩnh Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
262 | Hồ Tấn Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
263 | Trương Nguyên Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
264 | Trần Đức Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
265 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
266 | Phan Huỳnh Thanh Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
267 | Nguyễn Duy Thiện | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
268 | Phạm Thành Thông | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
269 | Lê Thị Diễm Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
270 | Nguyễn Thị Kim Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
271 | Hứa Thu Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
272 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
273 | Nguyễn Bá Triều | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
274 | Châu Huỳnh Diễm Trinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
275 | Huỳnh Thị Tuyết Trinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
276 | Phạm Quang Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
277 | Tôn Thất Minh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
278 | Nguyễn Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
279 | Nguyễn Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
280 | Nguyễn Ngọc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
281 | Phan Quốc Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
282 | Trương Xuân Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
283 | Trần Anh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
284 | Hoàng Thị Bích Tuyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
285 | Trần Thị Phương Uyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
286 | Nguyễn Hồng Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
287 | Trần Hoàng Việt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
288 | Phạm Xuân Anh Vũ | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
289 | Trần Ngọc Vi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
290 | Đoàn Thị Hải Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
291 | Cao Thị Phi Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
292 | Phạm Thị Tuyến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
293 | Nguyễn Thanh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
294 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
295 | Huỳnh Thị Thu Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
296 | Nguyễn Thị Minh Khuê | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
297 | Huỳnh Thị Thúy Hà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
298 | Trần Đạo Phước Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
299 | Tăn Mỹ Phương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
300 | Trần Thị Mai Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
301 | Phan Thị Yến Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
302 | Hồ Ngọc Duyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
303 | Thái Vĩnh Trương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
304 | Trần Huy Tiến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
305 | Phạm Thị Xuân Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
306 | Phùng Thị Thu Vân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
307 | Trần Nguyễn Anh Sơn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
308 | Thái Hoàng Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
309 | Nguyễn Thị Thu Hồng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
310 | Huỳnh Thanh Lâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
311 | Nguyễn Quốc Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
312 | Trà Lam Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
313 | Nguyễn Ngọc Thông | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
314 | Huỳnh Thị Thanh Bình | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
315 | Trần Phan Thiên Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
316 | Nguyễn Thị Phương Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
317 | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
318 | Ngô Thị Xuân | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
319 | Trần Thị Anh Tú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
320 | Lê Thị Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
321 | Huỳnh Ngọc Út Tần | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
322 | Nguyễn Thu Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
323 | Hoàng Ngọc Quang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
324 | Phạm Thị Minh Trâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
325 | Nguyễn Anh Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
326 | Nguyễn Từ Mỹ Chương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
327 | Nguyễn Thị Kim Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
328 | Huỳnh Văn Thức | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
329 | Lương Thị Thu Ngà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
330 | Đinh Tấn Nghiệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
331 | Võ Thị Linh Chi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
332 | Nguyễn Thị Kim Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
333 | Hoàng Minh Phương Thy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
334 | Bùi Thị Phi Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
335 | Nguyễn Hồng Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
336 | Lê Hoài Trung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
337 | Đặng Ngọc An | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
338 | Nguyễn Phan Quỳnh Như | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
339 | Lê Hòa Hiệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
340 | Hồng Thị Bảo Khang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
341 | Bùi Thị Cẩm Giang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
342 | Bùi Thị Thế Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
343 | Nguyễn Ngọc Trường Chinh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
344 | Bùi Thị Hồng Ánh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
345 | Đòan Minh Phú | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
346 | Lê Tấn Bảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
347 | Nguyễn Thị Vân Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
348 | Nguyễn Phúc Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
349 | Lê Trung Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
350 | Trần Quyết Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
351 | Lư Vĩnh Đạt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
352 | Thái Ngọc Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
353 | Trần Khắc Huy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
354 | Nguyễn Thị Hải Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
355 | Nguyễn Thị Quỳnh Trâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
356 | Nguyễn Thuý Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
357 | Trần Văn Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
358 | Phạm Thị Thuý An | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
359 | Nguyễn Thanh Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
360 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
361 | Lưu Quỳnh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
362 | Nguyễn Thị Kim Chi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
363 | Nguyễn Phi Khanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
364 | Dương Tấn Thành | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
365 | Đặng Phước Kim Dung | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
366 | Nguyễn Quang Thanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
367 | Mai Văn Huấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
368 | Phạm Thị Xuân Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
369 | Vũ Văn Hòa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
370 | Buì Thị Hoàng Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
371 | Trương Thị Thanh Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
372 | Lý Thanh Tùng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
373 | Huỳnh Thị Thuý Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
374 | Trương Văn Sáu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
375 | Đinh Phi Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
376 | Trần Minh Thiện | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
377 | Lê Trí Dũng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
378 | Hồ Xuân Quý | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
379 | Thân Thị Thu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
380 | Đỗ Hữu Toàn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
381 | Châu Thị Kim Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
382 | Trần Doãn Mậu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
383 | Trương Kim Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
384 | Cao Văn Phát | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
385 | Trần Kiến Quốc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
386 | Cao Thị Anh Trang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
387 | Chữ Thị Bích Nga | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
388 | Phương Hoài Nghĩa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
389 | Bùi Thị Hoà | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
390 | Võ Văn Tâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
391 | Lê Thị Bích Thủy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
392 | Phạm Thị Hồng Hoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
393 | Võ Phan Duy Anh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
394 | Nguyễn Thủ Khoa | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
395 | Lê Xuân Hữu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
396 | Hoàng Minh Thắng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
397 | Nguyễn Văn Hoàng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
398 | Châu Thanh Tuyền | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
399 | Trần Thị Kim Oanh | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
400 | Nguyễn Thành Công | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
401 | Lương Thị Phi Yến | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
402 | Trương Trà Giang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
403 | Đỗ Hữu Nghiệp | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
404 | Đinh Bá Nguyên | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
405 | Lê Hoài Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
406 | Nguyễn Thành Lam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
407 | Lương Thị Thanh Hiếu | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
408 | Thân Thị Thu Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
409 | Võ Ngọc Trâm | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
410 | Nguyễn Mạnh Tuấn | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
411 | Nguyễn Đức Phong | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
412 | Hoàng Ngọc Thúy | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
413 | Nguyễn Ngọc Khôi | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
414 | Trương Thị Hồng Phượng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
415 | Đỗ Bích Kha | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
416 | Mai Tấn Cường | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
417 | Võ Thị Bích Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
418 | Trần Văn Nam | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
419 | Nuyễn Thị Như Ngọc | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
420 | Vũ Thu Hằng | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
421 | Huỳnh Ngọc Thạch | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
422 | Trần Phương Thảo | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
423 | Trương Ngọc Hương | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
424 | Vũ Thanh Sang | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
425 | Hồ Thị Minh Nguyệt | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |
426 | Nguyễn Văn Thuận | Mở rộng | Kinh tế ngoại thương | |